Máy Làm Đá Viên Loại Nào Tốt? 04 Cách Chọn Máy Phù Hợp Với Nhu Cầu Sử Dụng

Máy Làm Đá Viên Loại Nào Tốt? 04 Cách Chọn Máy Phù Hợp Với Nhu Cầu Sử Dụng

Máy làm đá viên là thiết bị quan trọng trong các quán cà phê, nhà hàng, khách sạn và cơ sở sản xuất đá viên. Tuy nhiên, để lựa chọn được máy làm đá viên tốt nhất và phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần hiểu rõ về các loại máy, công suất, công nghệ và giá thành. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi “Máy làm đá viên loại nào tốt?”

Giới thiệu : Tầm quan trọng của máy làm đá viên trong chuỗi cung ứng thực phẩm và đồ uống

Máy làm đá viên (Ice Maker Machine) là thiết bị lạnh chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong nhà hàng, khách sạn, quán cà phê, cơ sở chế biến thực phẩm và y tế. Theo báo cáo của Grand View Research (2024), thị trường máy làm đá toàn cầu đạt giá trị hơn 2,3 tỷ USD, dự kiến tăng trưởng trung bình 5,1%/năm đến năm 2030, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về đá tinh khiết, an toàn và ổn định nhiệt độ.

Trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống (F&B), chất lượng đá viên ảnh hưởng trực tiếp đến hương vị đồ uống, khả năng bảo quản nguyên liệu và ấn tượng của khách hàng. Vì vậy, việc chọn đúng loại máy làm đá viên phù hợp với quy mô và nhu cầu sử dụng là yếu tố quyết định hiệu suất và chi phí vận hành của doanh nghiệp.

Máy làm đá viên nhà Cooling Tech hiện là 1 trong những sản phẩm hot nhất trên thị trường
Máy làm đá viên nhà Cooling Tech hiện là 1 trong những sản phẩm hot nhất trên thị trường

Phân loại máy làm đá viên

1. Theo công suất sản xuất đá/ngày

Máy làm đá viên được chia thành ba nhóm chính dựa trên khối lượng đá thành phẩm tạo ra mỗi 24 giờ. Việc phân loại này giúp người dùng dễ dàng xác định loại máy phù hợp với nhu cầu.

Máy làm đá viên mini (dưới 50kg/ngày)

  • Đối tượng sử dụng: Quán cà phê nhỏ, quán trà sữa, văn phòng hoặc hộ gia đình.

  • Đặc điểm kỹ thuật: Kích thước nhỏ gọn, cấu trúc khép kín, thường dùng điện 220V, dễ lắp đặt và bảo trì.

  • Ưu điểm: Giá thành thấp (khoảng 10–25 triệu VND), tiêu thụ điện năng dưới 500W/h, sản xuất đá nhanh trong 10–15 phút/mẻ.

  • Hạn chế: Công suất nhỏ, không phù hợp với môi trường có nhu cầu đá cao hoặc hoạt động liên tục.

Theo Appliance Analyst (2023), tuổi thọ trung bình của máy mini là 3–5 năm, tùy thuộc vào điều kiện nguồn nước và vệ sinh định kỳ.

Máy làm đá viên trung bình (50 – 300kg/ngày)

  • Đối tượng sử dụng: Nhà hàng, quán bar, khách sạn tầm trung, cơ sở chế biến nhỏ.

  • Đặc điểm: Tích hợp hệ thống làm lạnh trực tiếp bằng gas R134a hoặc R404a, có thể làm đá dạng viên tròn hoặc vuông.

  • Ưu điểm: Tốc độ tạo đá nhanh (10–20 phút/mẻ), chất lượng đá đồng đều, tiết kiệm điện khoảng 15–20% so với máy công nghiệp cùng công suất.

  • Hạn chế: Yêu cầu không gian đặt máy rộng và thông thoáng để đảm bảo hiệu suất tản nhiệt.

Theo Energy Star (2024), các model đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng có thể giảm hơn 400 kWh điện/năm so với thiết bị không đạt chứng nhận.

Máy làm đá viên công nghiệp (trên 300kg/ngày)

  • Đối tượng sử dụng: Nhà máy sản xuất đá viên, doanh nghiệp phân phối đá hoặc hệ thống khách sạn lớn.

  • Đặc điểm: Cấu trúc khung inox công nghiệp, máy nén piston hoặc scroll, sử dụng hệ thống giải nhiệt nước hoặc gió.

  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, vận hành liên tục 24/7, tỷ lệ hao hụt thấp.

  • Hạn chế: Chi phí đầu tư ban đầu lớn (150–300 triệu VND), yêu cầu bảo dưỡng định kỳ chuyên nghiệp.

Theo CFESA (Commercial Food Equipment Service Association, 2023), việc bảo trì định kỳ 3 tháng/lần giúp kéo dài tuổi thọ máy công nghiệp lên đến 10–15 năm.

Xác định nhu cầu sản xuất đá viên

Trước khi chọn máy, hãy xác định số lượng đá viên bạn cần sử dụng mỗi ngày. Ví dụ:

✔️ Quán cà phê nhỏ: Cần máy công suất 30 – 50kg/ngày

Máy làm đá viên Cooling Tech công suất 50kg – ZH105Y
Máy làm đá viên Cooling Tech công suất 50kg – ZH105Y

✔️ Nhà hàng, khách sạn vừa: Máy 100 – 200kg/ngày

Máy làm đá viên Cooling Tech công suất 230kg – ZH500F
Máy làm đá viên Cooling Tech công suất 230kg – ZH500F


✔️ Nhà máy sản xuất đá viên: Máy 500kg – 1 tấn/ngày

Máy làm đá viên Cooling Tech công suất 880kg – ZH2000F
Máy làm đá viên Cooling Tech công suất 880kg – ZH2000F

Chọn loại đá viên phù hợp

1. Đá viên nhỏ (Ice Nugget)

  • Đặc tính: Hình trụ rỗng, mềm, tan chậm.

  • Ứng dụng: Dùng trong đồ uống có gas, cà phê, trà sữa.

  • Ghi chú kỹ thuật: Tỷ lệ tiếp xúc bề mặt cao, giúp giữ lạnh nhanh nhưng ít loãng vị đồ uống.

2. Đá viên trung bình (Cube Ice)

  • Đặc tính: Vuông hoặc chữ nhật, bề mặt phẳng, kích thước 22–29mm.

  • Ứng dụng: Nhà hàng, khách sạn, quán bar.

  • Tiêu chuẩn: Theo NSF/ANSI 12 (2022), đá viên tiêu chuẩn cần có độ tinh khiết >98% nước và không chứa vi sinh gây hại.

3. Đá viên lớn (Block Ice)

  • Đặc tính: Khối đặc, tan chậm, bảo quản lâu.

  • Ứng dụng: Dùng trong thủy sản, vận chuyển thực phẩm, nhà máy chế biến.

  • Ưu điểm: Giảm tỷ lệ tan chảy, tiết kiệm điện năng cho hệ thống cấp lạnh thứ cấp.

Tiêu chí chọn máy làm đá viên phù hợp với nhu cầu sử dụng

1. Xác định nhu cầu sản xuất thực tế

Theo Food Service Technology Center (FSTC, 2023), 70% cơ sở F&B chọn sai công suất máy làm đá dẫn đến tiêu hao năng lượng dư thừa hoặc thiếu hụt đá giờ cao điểm.
Cách tính công suất phù hợp được khuyến nghị như sau:

Nhu ca^ˋu (kg/ngaˋy)=So^ˊ ghe^ˊ phục vụ×0.8Nhu\ cầu\ (kg/ngày) = Số\ ghế\ phục\ vụ × 0.8

Ví dụ:

  • Quán cà phê 50 ghế → cần máy ≈ 40kg/ngày

  • Nhà hàng 150 ghế → cần máy ≈ 120kg/ngày

2. Lựa chọn công nghệ làm lạnh

Máy làm đá hiện nay sử dụng hai cơ chế chính:

a. Làm lạnh bằng môi chất gas (R134a, R404a)

  • Hiệu suất cao, làm đá nhanh (8–15 phút/mẻ).

  • Tiết kiệm điện hơn 10–15% so với thế hệ R22 cũ.

  • Được khuyến nghị bởi EPA (2023) vì ít ảnh hưởng đến tầng ozone.

b. Làm lạnh tuần hoàn không khí (Air Cooling)

  • Thích hợp vùng khô ráo, ít nước.

  • Dễ bảo trì, chi phí đầu tư thấp.

  • Không phù hợp môi trường nhiệt độ cao >35°C.

Theo ASHRAE Journal (2024), hiệu suất năng lượng (EER) của hệ thống làm lạnh gas cao hơn 1,3 lần so với giải nhiệt bằng gió ở cùng công suất.

3. Kiểm tra tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn thực phẩm

Máy làm đá viên đạt chuẩn quốc tế thường có chứng nhận:

  • NSF/ANSI 12: Đảm bảo đá dùng được cho thực phẩm.

  • ISO 22000: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.

  • CE / UL: Chứng nhận chất lượng điện – cơ khí.

Theo FDA (2023), đá viên phục vụ đồ uống được xếp cùng nhóm “thực phẩm tiêu thụ trực tiếp”, do đó các bộ phận tiếp xúc với nước và đá phải làm từ thép không gỉ hoặc nhựa thực phẩm cấp A.

4. Đánh giá hiệu quả năng lượng và chi phí bảo trì

  • Hiệu suất điện năng (kWh/kg đá): Càng thấp càng tiết kiệm.

  • Mức ồn (dB): Quan trọng khi đặt máy trong không gian dịch vụ.

  • Chu kỳ bảo trì: Trung bình 3–6 tháng/lần để vệ sinh bộ lọc, xả cặn canxi.

Theo Energy Star Database (2024), một máy công suất 150kg/ngày tiêu thụ trung bình 4,5 kWh/100kg đá, tương đương chi phí vận hành 1,8 triệu VND/tháng (giá điện thương mại Việt Nam năm 2025).

Xem xét công nghệ làm đá và mức tiêu thụ điện

Máy làm đá viên có hai công nghệ chính:

  • Máy làm đá sử dụng môi chất lạnh (gas R134a, R404a): Tiết kiệm điện, làm đá nhanh.
  • Máy làm đá không khí tuần hoàn: Tiết kiệm nước, phù hợp nơi có khí hậu khô.

Chọn thương hiệu uy tín, có chế độ bảo hành tốt

Một số thương hiệu máy làm đá viên chất lượng trên thị trường:

  • Cooling Tech (Việt Nam): Giá rẻ, tiết kiệm điện, chương trình bảo hành chăm sóc dài hạn
  • Hoshizaki (Nhật Bản): Bền bỉ, làm đá nhanh, giá cao.
  • Scotsman (Ý): Tiết kiệm điện, phù hợp nhà hàng, khách sạn.
  • Snow Village (Trung Quốc): Giá rẻ, phù hợp cho quán nhỏ.

 

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dòng máy làm đá viên:

Loại máy Công suất Giá tham khảo
Máy làm đá viên mini 30 – 50kg/ngày 10 – 25 triệu VND
Máy làm đá viên trung bình 100 – 200kg/ngày 30 – 70 triệu VND
Máy làm đá viên công nghiệp 500kg – 1 tấn/ngày 150 – 300 triệu VND

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào thương hiệu, model và nơi bán.

máy làm đá viên mới nhất 2025
Máy làm đá viên mới nhất 2025

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Máy làm đá viên nên đặt ở đâu để đạt hiệu quả cao nhất?
→ Theo FSTC (2023), nên đặt cách tường tối thiểu 15–20 cm, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt >35°C.

2. Có cần dùng bộ lọc nước riêng cho máy làm đá không?
→ Có. NSF International (2022) khuyến nghị lắp bộ lọc than hoạt tính + màng RO để giảm clo, canxi, giúp tăng tuổi thọ dàn bay hơi.

3. Bao lâu cần vệ sinh máy làm đá một lần?
→ Trung bình 3 tháng/lần, hoặc sớm hơn nếu nước đầu vào chứa nhiều khoáng. Nên dùng dung dịch axit citric pha loãng 5% để làm sạch cặn bám.

4. Máy làm đá viên có tốn điện không?
→ Một máy 100kg/ngày tiêu thụ khoảng 4,2–4,8 kWh/100kg đá, tương đương 4.000–5.000 VND/kg đá (theo biểu giá điện thương mại 2025).

Kết Luận

.Việc chọn máy làm đá viên phù hợp không chỉ dựa vào giá thành mà còn liên quan đến hiệu suất, tiêu chuẩn an toàn, công nghệ làm lạnh và quy mô sử dụng.
Các yếu tố như loại gas, hiệu quả năng lượng, vật liệu chế tạo và tần suất bảo trì ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ thiết bị và chất lượng đá thành phẩm.

Theo tổng hợp từ CFESA, NSF, và Energy Star (2024), máy làm đá viên tốt nhất là thiết bị đáp ứng đủ công suất thực tế, tiết kiệm năng lượng và đạt chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
Đầu tư đúng thiết bị ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận hành, giảm rủi ro gián đoạn và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra ổn định.

Liên hệ: 0814808148
Liên hệ: Zalo