Máy Làm Đá Vảy Coolingtech Giải Pháp Làm Lạnh Hiệu Quả 2025

Máy Làm Đá Vảy Coolingtech Giải Pháp Làm Lạnh Hiệu Quả 2025

Máy Làm Đá Vảy Coolingtech – Giải Pháp Làm Lạnh Hiệu Quả 2025

Bạn đang tìm giải pháp làm lạnh tối ưu cho ngành thủy sản hay chế biến thực phẩm tươi sống? Với công nghệ máy làm đá vảy Coolingtech, doanh nghiệp có thể duy trì nhiệt độ ổn định, giảm chi phí vận hànhđảm bảo an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế. Hệ thống làm lạnh khép kín kết hợp linh kiện châu Âu mang lại hiệu suất cao, tuổi thọ bền bỉhiệu quả kinh tế vượt trội cho mọi mô hình sản xuất hiện đại.

1. Tổng quan về máy làm đá vảy và ứng dụng trong ngành công nghiệp

Theo FAO (Food and Agriculture Organization, 2024), hơn 60% sản lượng hải sản toàn cầu được bảo quản bằng phương pháp làm lạnh trực tiếp bằng đá vảy.
Đá vảy là các phiến đá mỏng, dày chỉ khoảng 1,5–2mm, được sản xuất ở nhiệt độ -8°C đến -10°C. Với độ mỏng đặc trưng và diện tích bề mặt lớn, đá vảy có khả năng làm lạnh nhanh, bám đều trên bề mặt thực phẩm, và không làm tổn hại cấu trúc mô.

Tại Việt Nam, xu hướng sử dụng máy làm đá vảy tự động ngày càng phổ biến trong:

  • Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu.

  • Hệ thống siêu thị, nhà hàng hải sản.

  • Cơ sở bảo quản nông sản, rau củ, trái cây tươi.

Trong đó, Coolingtech Group là thương hiệu tiên phong với dòng máy làm đá vảy công nghiệp, đạt chuẩn ISO 9001:2015, sử dụng linh kiện nhập khẩu châu Âu và hệ thống làm lạnh khép kín, đảm bảo hiệu quả – bền bỉ – an toàn vệ sinh thực phẩm.

Máy Làm Đá Vảy Coolingtech Giải Pháp Làm Lạnh Hiệu Quả 2025
Máy Làm Đá Vảy Coolingtech Giải Pháp Làm Lạnh Hiệu Quả 2025

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy làm đá vảy

Máy làm đá vảy công nghiệp vận hành dựa trên chu trình làm lạnh bay hơi gián tiếp (indirect evaporation refrigeration cycle), trong đó lớp đá mỏng hình thành trên bề mặt trống quay được làm lạnh liên tục và tách ra thông qua cơ chế cạo cơ học.

2.1 Cấu tạo chính

Hệ thống máy làm đá vảy bao gồm sáu bộ phận cốt lõi, mỗi thành phần đảm nhận chức năng riêng biệt trong chu trình sản xuất đá.

Bộ phận Chức năng Đặc điểm kỹ thuật
Thùng trống bay hơi (Evaporator Drum) Bề mặt kim loại quay, nơi nước đóng băng thành lớp đá mỏng Chế tạo từ Inox 304 hoặc hợp kim nhôm mạ niken, độ nhẵn bề mặt dưới 0,1µm, đảm bảo đá mịn đều
Máy nén (Compressor) Nén môi chất lạnh để tạo chu trình làm lạnh Thương hiệu Mitsubishi (Nhật Bản) hoặc Bitzer (Đức)
Bình ngưng (Condenser) Giải phóng nhiệt từ môi chất lạnh ra môi trường Làm mát bằng gió hoặc nước tùy theo công suất thiết kế
Van tiết lưu (Expansion Valve) Giảm áp suất, điều tiết lưu lượng môi chất lạnh Nhập khẩu Danfoss (Đan Mạch)
Bơm nước tuần hoàn Cấp nước liên tục lên bề mặt trống bay hơi Đảm bảo lưu lượng ổn định, tránh hình thành cục đá không đều
Bảng điều khiển thông minh Tự động hóa quy trình khởi động, ngắt và xả đá Giao diện tiếng Việt, màn hình LED hiển thị trạng thái vận hành

2.2 Nguyên lý hoạt động

  1. Nước sạch được bơm liên tục lên bề mặt trống quay làm lạnh.

  2. Khi tiếp xúc, nước đóng băng tạo thành lớp đá mỏng dày 1,5–2mm.

  3. Dao cạo cơ học tách lớp đá khỏi mặt trống, tạo ra đá vảy mềm, mịn.

  4. Đá được rơi trực tiếp vào thùng chứa cách nhiệt PU, sẵn sàng sử dụng.

Toàn bộ quy trình khép kín và tự động, không tiếp xúc với không khí bên ngoài → đảm bảo đá sạch, an toàn thực phẩm và ổn định cấu trúc nhiệt.

3. Ưu điểm của máy làm đá vảy so với hệ thống truyền thống

3.1 Hiệu quả đầu tư và diện tích lắp đặt

Máy làm đá vảy coolingtech loại bỏ các hạng mục đầu tư phụ trợ như bể muối, kho nhúng đá, bàn lật và thiết bị xay đá thường xuất hiện trong hệ thống sản xuất đá cây truyền thống. Nghiên cứu so sánh đầu tư của Trung tâm Năng lượng Công nghiệp (2024) cho thấy tổng chi phí khởi điểm của máy làm đá vảy thấp hơn 35% đến 40% so với hệ thống đá cây có cùng công suất, đồng thời tiết kiệm 50% diện tích mặt bằng lắp đặt.

Hạng mục đầu tư Hệ thống đá cây truyền thống Máy làm đá vảy
Bể muối và bàn nhúng Yêu cầu xây dựng riêng biệt Không cần thiết
Kho bảo quản đá Diện tích tối thiểu 20m² Gọn gàng từ 6 đến 10m²
Thiết bị xay và đóng gói đá Bắt buộc có Không cần thiết
Mức đầu tư ban đầu 100% (chuẩn tham chiếu) 60% đến 65%
Nhân công vận hành 3 đến 4 người 1 người

3.2 Chi phí vận hành và tiêu thụ điện năng

Máy làm đá vảy vận hành tự động thông qua bảng điều khiển PLC (Programmable Logic Controller), giảm thiểu sai sót do thao tác thủ công và tối ưu hóa chu trình làm lạnh. Theo dữ liệu từ Báo cáo Hiệu suất Năng lượng Công nghiệp Việt Nam (2024), công suất tiêu thụ điện trung bình của máy làm đá vảy từ 70 đến 90 kWh cho mỗi tấn đá sản xuất, thấp hơn 20% so với máy làm đá viên có cùng công suất danh định.

Với giá điện công nghiệp trung bình tại Việt Nam khoảng 2.000 đồng/kWh (EVN, 2024), chi phí điện để sản xuất 1 tấn đá vảy dao động từ 140.000 đến 180.000 đồng, trong khi hệ thống sản xuất đá cây tiêu tốn từ 250.000 đến 300.000 đồng cho cùng khối lượng sản phẩm. Sự chênh lệch này xuất phát từ hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn của trống bay hơi và thời gian chu trình ngắn hơn.

3.3 Tốc độ sản xuất và vận hành liên tục

Máy làm đá vảy bắt đầu cho ra sản phẩm sau 10 đến 15 phút kể từ khi khởi động, nhanh hơn đáng kể so với hệ thống đá cây truyền thống (thường cần 4 đến 6 giờ cho chu trình đầu tiên). Khả năng sản xuất liên tục 24/7 không gián đoạn phù hợp với nhu cầu vận hành của nhà máy chế biến thủy sản và chuỗi cung ứng thực phẩm tươi sống.

Thùng chứa được cách nhiệt bằng polyurethane dày 60mm đến 80mm có khả năng bảo quản đá trong 8 đến 10 giờ ở môi trường nhiệt độ cao (30°C đến 35°C), phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới tại Việt Nam và các khu vực không có hệ thống làm mát bổ sung như chợ đầu mối.

4. Phân tích kinh tế khi sử dụng máy làm đá vảy Coolingte

Để minh họa hiệu quả kinh tế, nghiên cứu trường hợp được thực hiện với một nhà máy chế biến hải sản có nhu cầu tiêu thụ 3 tấn đá mỗi ngày.

Chỉ tiêu Mua đá từ nguồn bên ngoài Sử dụng máy làm đá vảy
Giá đá (đồng/kg) 1.200 300 đến 350
Chi phí mỗi ngày (đồng) 3.600.000 1.050.000
Tiết kiệm mỗi ngày (đồng) Không áp dụng 2.550.000
Tiết kiệm mỗi năm (300 ngày vận hành) Không áp dụng 765.000.000

Dựa trên phân tích trên, thời gian hoàn vốn của máy làm đá vảy dao động từ 6 đến 9 tháng tùy thuộc vào quy mô đầu tư và chi phí lắp đặt ban đầu. Ngoài lợi ích tài chính, doanh nghiệp có nguồn đá sạch sẵn sàng 24/7, chủ động về mặt vận hành và không phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.

5. Các model máy làm đá vảy phổ biến

Máy làm đá vảy công nghiệp được phân loại theo công suất sản xuất, từ 500 kg đến 3.000 kg mỗi 24 giờ, phù hợp với quy mô từ nhà hàng nhỏ đến nhà máy chế biển lớn.

Model Công suất điện (kW) Sản lượng (kg/24h) Kích thước (mm) Loại môi chất lạnh Phương thức làm mát
CTF-500 2,8 500 1000×800×1100 R404A Gió
CTF-1000 4,2 1.000 1250×900×1300 R404A Nước
CTF-2000 6,8 2.000 1500×1200×1600 R407C Nước
CTF-3000 9,5 3.000 1800×1300×1700 R404A Gió/nước kết hợp

Nguồn: Catalog sản phẩm Coolingtech 2025.

Môi chất lạnh R404A và R407C được sử dụng trong các model này đều tuân thủ Nghị định thư Montreal về các chất làm suy giảm tầng ozone, đáp ứng quy định môi trường hiện hành tại Việt Nam.

6. Ứng dụng thực tế trong các mô hình kinh doanh

6.1 Hệ thống siêu thị và trung tâm thương mại

Đá vảy duy trì nhiệt độ trưng bày hải sản từ 0°C đến -2°C, bảo vệ màu sắc tự nhiên, độ tươi và hương vị của sản phẩm trong suốt thời gian kinh doanh. Nghiên cứu của Hiệp hội Siêu thị Việt Nam (2023) cho thấy các chuỗi bán lẻ hiện đại như Go! Market, Co.opMart, Winmart áp dụng phương pháp trưng bày trên đá vảy cho các sản phẩm thủy sản, rau củ và thịt nguội, giảm 28% tỷ lệ hư hỏng so với phương pháp làm lạnh thông thường.

6.2 Nhà hàng, khách sạn và quán hải sản

Đá vảy hỗ trợ trình bày món ăn với tính thẩm mỹ cao, đồng thời duy trì nhiệt độ thấp trong quá trình chế biến và sơ chế cá, tôm, mực. Độ mỏng và tính mềm dẻo của đá vảy không gây trầy xước hoặc làm nát thực phẩm, khác biệt so với đá viên cứng hoặc đá cây có cạnh sắc.

6.3 Nhà máy chế biến thủy sản

Ứng dụng cốt lõi của đá vảy nằm trong ngành chế biến thủy sản, chiếm hơn 80% tổng nhu cầu đá vảy tại Việt Nam theo số liệu của Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP, 2024). Trong giai đoạn sơ chế và bảo quản nguyên liệu, đá vảy thực hiện ba chức năng quan trọng.

Thứ nhất, duy trì nhiệt độ lõi sản phẩm từ 0°C đến 2°C trong suốt quá trình xử lý, đáp ứng tiêu chuẩn HACCP về kiểm soát nhiệt độ tại các điểm kiểm soát tới hạn (Critical Control Points). Thứ hai, giảm hao hụt trọng lượng do mất nước trong quá trình đông lạnh, bảo vệ giá trị thương mại của sản phẩm xuất khẩu. Thứ ba, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu của Liên minh châu Âu (EU Regulation 853/2004) và Nhật Bản (MHLW Guidelines) về kiểm soát nhiệt độ chuỗi lạnh từ khâu thu mua đến đóng gói.

6.4 Chợ đầu mối và cơ sở phân phối hải sản

Với khối lượng hàng hóa lớn, đá vảy kéo dài thời gian trưng bày và giữ thực phẩm tươi trong 6 đến 10 giờ mà không cần nguồn điện liên tục, phù hợp với mô hình thương mại truyền thống tại các chợ đầu mối và cơ sở phân phối quy mô vừa và nhỏ.

6.5 Bảo quản rau củ, trái cây và nông sản

Đá vảy được phun trực tiếp lên sản phẩm nông nghiệp để làm mát nhanh sau thu hoạch, giảm tốc độ hô hấp của rau quả và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn. Theo nghiên cứu của Viện Rau quả (2023), phương pháp làm mát bằng đá vảy tăng 30% đến 40% thời gian bảo quản so với làm mát tự nhiên, đặc biệt hiệu quả với các loại rau lá, nho, dâu tây và các loại trái cây mềm dễ bị tổn thương cơ học.

 

7. So sánh với máy làm đá viên công nghiệp

Đá vảy và đá viên có các đặc tính vật lý và ứng dụng khác biệt, phù hợp với nhu cầu sử dụng riêng biệt.

Tiêu chí Đá viên Đá vảy
Độ lạnh bề mặt -5°C -9°C
Mức tiếp xúc với thực phẩm Trung bình Cao
Ứng dụng phù hợp Đồ uống, sinh tố, cocktail Thủy sản, thực phẩm tươi sống
Khả năng bao phủ sản phẩm Thấp Rất cao
Tốc độ làm lạnh Chậm hơn Nhanh hơn 25% đến 30%
Nhu cầu điện năng/tấn đá Cao hơn 20% Thấp hơn
Vệ sinh an toàn Cao Rất cao (quy trình khép kín)

Đá viên có hình dạng đồng đều, tan chậm, phù hợp với ngành dịch vụ đồ uống và giải khát. Ngược lại, đá vảy có diện tích tiếp xúc lớn, tan nhanh, phù hợp với bảo quản thực phẩm tươi sống đòi hỏi làm lạnh nhanh và đồng đều.

8. Kết luận

Máy làm đá vảy công nghiệp đáp ứng nhu cầu nguồn đá sạch, liên tục và tiết kiệm chi phí cho các mô hình sản xuất và kinh doanh trong ngành thực phẩm và thủy sản. Với hiệu suất năng lượng cao, công nghệ làm lạnh hiện đại, thiết kế vận hành ổn định và chính sách bảo hành chuyên nghiệp, Coolingtech Group cung cấp giải pháp làm lạnh thông minh, bền vững cho doanh nghiệp F&B, thủy sản và chuỗi siêu thị tại Việt Nam.

 

Liên hệ: 0814808148
Liên hệ: Zalo